Có 2 kết quả:

一拥而上 yī yōng ér shàng ㄧ ㄧㄨㄥ ㄦˊ ㄕㄤˋ一擁而上 yī yōng ér shàng ㄧ ㄧㄨㄥ ㄦˊ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to swarm around
(2) flocking (to see)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to swarm around
(2) flocking (to see)

Bình luận 0