Có 2 kết quả:
一拥而上 yī yōng ér shàng ㄧ ㄧㄨㄥ ㄦˊ ㄕㄤˋ • 一擁而上 yī yōng ér shàng ㄧ ㄧㄨㄥ ㄦˊ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swarm around
(2) flocking (to see)
(2) flocking (to see)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to swarm around
(2) flocking (to see)
(2) flocking (to see)
Bình luận 0